Ống ASTM A213
Ống thép hợp kim ASTM A213 là gì?
Ống thép ASTM A213 bao gồm các loại ống thép liền mạch ferit và austenit dùng cho nồi hơi, ống nồi hơi và ống trao đổi nhiệt cho các ứng dụng nhiệt độ cao, được ký hiệu là Mác T5, TP304, v.v. Các mác thép có chữ H có độ bền đứt do rão cao hơn so với các mác thép không có chữ H. Ống thép liền mạch ASME SA213 là ống crom-molypden với các nguyên tố hợp kim là crom và molypden.
Bestar Steel là một trong những nhà sản xuất và cung cấp hàng đầu các loại ống thép hợp kim thấp ASTM A213 với nhiều mác thép và kích thước khác nhau. Chúng tôi cũng luôn có sẵn các loại ống liền mạch ASTM A213 bằng thép hợp kim: T2, T11, T12, T22, T91 và T92 ở các trạng thái ủ và tẩy gỉ, ủ sáng bóng, hoàn thiện thô và đánh bóng theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học của ống thép hợp kim ASTM A213 (%, tối đa)
| Thép cấp | Thành phần hóa học (%) của ống thép nồi hơi ASTM A213 | |||||
| C | Si | Mn | P, S Tối đa | Cr | Mo | |
| T2 | 0,10~0,20 | 0,10~0,30 | 0,30~0,61 | 0,025 | 0,50~0,81 | 0,44~0,65 |
| T11 | 0,05~0,15 | 0,50~1,00 | 0,30~0,60 | 0,025 | 1,00~1,50 | 0,44~0,65 |
| T12 | 0,05~0,15 | Tối đa 0,5 | 0,30~0,61 | 0,025 | 0,80~1,25 | 0,44~0,65 |
| T22 | 0,05~0,15 | Tối đa 0,5 | 0,30~0,60 | 0,025 | 1,90~2,60 | 0,87~1,13 |
| T91 | 0,07~0,14 | 0,20~0,50 | 0,30~0,60 | 0,02 | 8.0~9.5 | 0,85~1,05 |
| T92 | 0,07~0,13 | Tối đa 0,5 | 0,30~0,60 | 0,02 | 8,5~9,5 | 0,30~0,60 |
Đặc tính cơ học của ống thép hợp kim ASTM A213:
| Thép cấp | Đặc tính cơ học của ống thép nồi hơi ASTM A213 | |||
| T. S | Y. P | Sự kéo dài | Độ cứng | |
| T2 | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) |
| T11 | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) |
| T12 | ≥ 415MPa | ≥ 220MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) |
| T22 | ≥ 415MPa | ≥ 205MPa | ≥ 30% | 163HBW(85HRB) |
| T91 | ≥ 585MPa | ≥ 415MPa | ≥ 20% | 250HBW(25HRB) |
| T92 | ≥ 620MPa | ≥ 440MPa | ≥ 20% | 250HBW(25HRB) |
Dung sai đường kính ngoài và độ dày thành ống thép ASTM A213
| Đường kính ngoài, mm | Dung sai OD |
| < 25,4 | +/- 0,10 |
| 25,4 – <= 38,1 | +/- 0,15 |
| > 38,1 -< 50,8 | +/- 0,20 |
| 50,8 -< 63,5 | +/- 0,25 |
| 63,5 -< 76,2 | +/- 0,30 |
| 76,2 – <= 101,6 | +/- 0,38 |
| > 101,6 – <= 190,5 | +0,38/-0,64 |
| > 190,5 – <= 228,6 | +0,38/-1,14 |
| Đường kính ngoài, mm | Dung sai WT |
| <= 38,1 | +20%/-0 |
| > 38.1 | +22%/-0 |
Bảng kích thước ống nồi hơi ASTM A213
Đường kính ngoài và dung sai của ống nồi hơi ASTM A213
| Ống nồi hơi cán nóng ASTM A213 | Đường kính ngoài, mm | Sai số cho phép, mm |
| OD≤101,6 | +0,4/-0,8 | |
| 101,6<OD≤190,5 | +0,4/-1,2 | |
| 190,5<OD≤228,6 | +0,4/-1,6 | |
| Ống nồi hơi ASTM A213 kéo nguội | Đường kính ngoài, mm | Sai số cho phép, mm |
| OD<25.4 | ±0,10 | |
| 25,4≤OD≤38,1 | ±0,15 | |
| 38,1<OD<50,8 | ±0,20 | |
| 50,8≤OD<63,5 | ±0,25 | |
| 63,5 ≤ OD < 76,2 | ±0,30 | |
| 76,2 ≤ OD ≤ 101,6 | ±0,38 | |
| 101,6<OD≤190,5 | +0,38/-0,64 | |
| 190,5<OD≤228,6 | +0,38/-1,14 |
Độ dày thành và dung saiống nồi hơi ASTM A213
| Ống nồi hơi cán nóng ASTM A213 | Đường kính ngoài, mm | Sức chịu đựng, % |
| OD≤101.6, WT≤2.4 | +40/-0 | |
| OD≤101.6, 2.4<WT≤3.8 | +35/-0 | |
| OD≤101.6, 3.8<WT≤4.6 | +33/-0 | |
| OD≤101.6, WT>4.6 | +28/-0 | |
| OD>101.6, 2.4<WT≤3.8 | +35/-0 | |
| OD>101.6, 3.8<WT≤4.6 | +33/-0 | |
| OD>101.6, WT>4.6 | +28/-0 | |
| Ống nồi hơi ASTM A213 kéo nguội | Đường kính ngoài, mm | Sức chịu đựng, % |
| OD≤38.1 | +20/-0 | |
| OD>38.1 | +22/-0 |
Chúng tôi là nhà sản xuất ống thép và ống hợp kim chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp ống thép và ống hợp kim với nhiều kích cỡ khác nhau, cũng như ống thép và phụ kiện đường ống với nhiều thông số kỹ thuật.
Ưu điểm của chúng tôi:
1. Nhà cung cấp dịch vụ sản phẩm và xuất khẩu ống thép hàng đầu Trung Quốc.
2. Giá cả cạnh tranh và chất lượng sản phẩm từ nhà máy của chúng tôi.
3. Tích hợp nguồn lực một cửa
4. Đạt chứng nhận ISO9001, CE, SGS hàng năm.
5. Dịch vụ tốt nhất với phản hồi 24 giờ
6. Phương thức thanh toán linh hoạt
7. Năng lực sản xuất mạnh mẽ
8. Giao hàng nhanh và đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn.
9. OEM/ODM
Nếu bạn có thắc mắc về bất kỳ sản phẩm thép nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi:sales@bestartubes.com











