Ưu điểm của ống thép phủ sơn tĩnh điện epoxy

Đầu tiên, những ưu điểm của ống thép phủ bột epoxy.

1. Hiệu suất môi trường vượt trội: Quy trình nhúng nóng nhựa được sử dụng trong ống thép bọc nhựa dùng cho hệ thống thoát nước không chứa các chất độc hại và đáp ứng các yêu cầu bảo vệ môi trường. Đồng thời, sản phẩm có thể tái chế, góp phần vào việc tái sử dụng tài nguyên.

2. Lắp đặt dễ dàng: Ống thép bọc nhựa có trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn và có độ bền nén cao. Không cần hàn trong quá trình lắp đặt, giúp giảm đáng kể độ khó và thời gian lắp đặt.

3. Chi phí bảo trì thấp: Ống thép phủ nhựa có khả năng chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm số lần bảo trì cũng như chi phí.

 

Thứ hai, khả năng chống mài mòn của ống thép phủ bột epoxy.

1. So với ống thép truyền thống, ống thép phủ bột epoxy có khả năng chống mài mòn vượt trội. Do bề mặt của ống thép phủ nhựa bên trong đã được xử lý đặc biệt, nên nó có khả năng chống mài mòn tốt và có thể chống lại sự ăn mòn của các chất hóa học như axit, kiềm và muối một cách hiệu quả, giúp kéo dài tuổi thọ.

2. Ống thép phủ bột epoxy sẽ không bị mài mòn trong quá trình vận chuyển, do đó giảm số lần sửa chữa và chi phí của hệ thống đường ống. Đồng thời, do lớp phủ bên trong có độ đàn hồi tốt, nó có thể giảm thiểu tác động từ bên ngoài và giảm tổn thất áp suất của hệ thống đường ống.

3. Khả năng chống mài mòn của ống thép phủ bột epoxy không bị ảnh hưởng bởi môi chất bên trong hệ thống đường ống. Cho dù vận chuyển các môi chất như nước, dầu hay khí, ống thép phủ nhựa vẫn có thể duy trì khả năng chống mài mòn ổn định.

 

Thứ ba, tiêu chuẩn độ dày lớp chống ăn mòn của ống thép phủ bột epoxy

Độ dày lớp chống ăn mòn của ống thép phủ bột epoxy chủ yếu được quy định bởi tiêu chuẩn quốc gia “Điều kiện kỹ thuật chung đối với ống thép chôn ngầm” (GB/T 17306-1998). Theo tiêu chuẩn này, độ dày lớp chống ăn mòn phải đáp ứng các yêu cầu sau:

1. Đối với các lớp chống ăn mòn thông thường, chẳng hạn như polyetylen (PE), polyetylen mật độ cao (HDPE) và polyetylen clo hóa (PVC), độ dày tối thiểu phải là 0,7mm; đối với các lớp chống ăn mòn gia cường, chẳng hạn như polyetylen gia cường sợi thủy tinh (FRP), nhựa than đá epoxy (API) và gốm epoxy (EPO), độ dày tối thiểu phải là 1,2mm.

2. Trong thực tế ứng dụng, do ảnh hưởng của các yếu tố như địa hình đường ống, loại đất, mực nước ngầm, v.v., độ dày lớp chống ăn mòn cần được điều chỉnh theo điều kiện cụ thể. Nói chung, độ dày lớp chống ăn mòn cần được quy định rõ ràng trong tài liệu thiết kế.

 

Thứ tư, các yếu tố ảnh hưởng đến độ dày của lớp chống ăn mòn trên ống thép phủ bột epoxy.

1. Các yếu tố môi trường: Nhiệt độ môi trường, độ ẩm, độ pH của đất, độ mặn và các yếu tố khác sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả chống ăn mòn của ống thép carbon phủ nhựa bên trong và bên ngoài, từ đó ảnh hưởng đến độ dày của lớp chống ăn mòn. Nói chung, điều kiện môi trường càng khắc nghiệt thì độ dày lớp chống ăn mòn cần thiết càng lớn.

2. Thông số vận hành đường ống: Áp suất vận chuyển, lưu lượng, nhiệt độ và các thông số khác của đường ống sẽ ảnh hưởng đến mức độ mài mòn của các ống thép carbon phủ nhựa bên trong và bên ngoài, từ đó ảnh hưởng đến độ dày của lớp chống ăn mòn. Nói chung, thông số vận hành đường ống càng cao thì độ dày lớp chống ăn mòn cần thiết càng lớn.

3. Phương pháp đặt ống: Phương pháp đặt ống (như chôn trực tiếp, trên không, ống dẫn nước, v.v.) sẽ ảnh hưởng đến diện tích tiếp xúc giữa các ống thép carbon phủ nhựa bên trong và bên ngoài với môi trường xung quanh, từ đó ảnh hưởng đến độ dày của lớp chống ăn mòn. Nói chung, phương pháp đặt ống càng phức tạp thì độ dày lớp chống ăn mòn cần thiết càng lớn.

4. Chất lượng thi công: Độ dày lớp chống ăn mòn của các ống thép carbon phủ nhựa bên trong và bên ngoài chịu ảnh hưởng rất lớn bởi chất lượng thi công. Nếu trong quá trình thi công có hiện tượng thiếu lớp phủ, lớp phủ quá dày, v.v., độ dày lớp chống ăn mòn sẽ không đạt yêu cầu. Do đó, chất lượng thi công cần được kiểm soát chặt chẽ trong suốt quá trình thi công.

 

Thứ năm, các lĩnh vực ứng dụng của ống thép phủ bột epoxy.

1. Ngành công nghiệp hóa dầu: được sử dụng để vận chuyển các môi chất ăn mòn khác nhau, chẳng hạn như chất lỏng axit và kiềm, dầu khí, v.v.

2. Ngành công nghiệp điện lực: được sử dụng trong các đường dây truyền tải và phân phối điện như ống bảo vệ cáp.

3. Ngành xây dựng: được sử dụng cho hệ thống cấp nước, thoát nước, thông gió và các hệ thống đường ống khác trong các công trình xây dựng.

4. Ngành công nghiệp: được sử dụng để vận chuyển các loại hóa chất, khí, chất lỏng và các môi chất khác.

5. Hệ thống sưởi ấm đô thị: dùng để vận chuyển nước nóng và hơi nước, có khả năng cách nhiệt tốt.


Thời gian đăng bài: 25/04/2024

Chúng tôi sử dụng cookie để cung cấp trải nghiệm duyệt web tốt hơn, phân tích lưu lượng truy cập trang web và cá nhân hóa nội dung. Bằng cách sử dụng trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.

Chấp nhận