Quy trình sản xuất củaống hàn đường thẳngPhương pháp hàn xoắn ốc đơn giản, hiệu suất sản xuất cao, chi phí thấp và tốc độ phát triển nhanh. Độ bền của ống hàn xoắn ốc thường cao hơn so với ống hàn thẳng, và ống hàn có đường kính lớn hơn có thể được sản xuất từ phôi hẹp hơn, còn ống hàn có đường kính khác nhau có thể được sản xuất từ phôi cùng chiều rộng. Tuy nhiên, so với ống hàn thẳng cùng chiều dài, chiều dài mối hàn tăng lên từ 30% đến 100%, và tốc độ sản xuất thấp hơn. Do đó, hầu hết các ống hàn có đường kính nhỏ hơn đều sử dụng phương pháp hàn thẳng, còn hầu hết các ống hàn có đường kính lớn hơn đều sử dụng phương pháp hàn xoắn ốc.
Phương pháp loại bỏ gỉ sét và bảo dưỡng ống hàn dọc: Việc bảo dưỡng thiết bị ống hàn dọc đã trở thành một vấn đề nan giải. Thiết bị ống hàn dọc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và công việc. Nói chung, bề mặt của các phụ kiện ống hàn dọc cần đạt đến mức gần trắng (Sa2.5). Tất cả cặn bẩn, gỉ sét và các chất bẩn khác được loại bỏ, và độ sâu của lớp gỉ đạt 40-100 μm, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về độ bám dính giữa lớp chống ăn mòn và ống thép, và quá trình loại bỏ gỉ bằng phương pháp phun (ném) có thể đạt được với chi phí vận hành thấp và độ tin cậy ổn định. Điều kiện kỹ thuật đạt mức gần trắng (Sa2.5). Khi gỉ sét xuất hiện trên ống hàn dọc, cần phải xử lý theo phương pháp loại bỏ gỉ sét thích hợp để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của ống hàn dọc. Nó có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực khác nhau, và là một lựa chọn tốt cho ngành xây dựng.
Phun (ném) chất mài mòn cho ống hàn đường thẳng: Để đạt được hiệu quả loại bỏ gỉ sét lý tưởng, cần lựa chọn chất mài mòn dựa trên độ cứng của bề mặt thiết bị ống hàn đường thẳng, mức độ gỉ sét ban đầu, độ nhám bề mặt yêu cầu và loại lớp phủ. Đối với lớp phủ Epoxy đơn lớp, lớp phủ polyethylene hai lớp hoặc ba lớp, hỗn hợp chất mài mòn gồm hạt thép và bi thép có thể dễ dàng đạt được hiệu quả loại bỏ gỉ sét lý tưởng. Bi thép có tác dụng tăng cường bề mặt thép, trong khi hạt thép có tác dụng ăn mòn bề mặt thép. Hỗn hợp chất mài mòn gồm hạt thép và bi thép (thường có độ cứng của bi thép là 4050HRC và độ cứng của hạt thép là 5060HRC) có thể được sử dụng trên nhiều bề mặt thép khác nhau, ngay cả khi sử dụng trên bề mặt thép bị ăn mòn cấp C và cấp D, hiệu quả loại bỏ gỉ sét cũng rất tốt.
Tốc độ tẩy gỉ của ống thép hàn thẳng: tức là tổng động năng E tác dụng lên ống thép bởi chất mài mòn trên mỗi đơn vị thời gian và động năng E1 của từng hạt mài mòn riêng lẻ. Tốc độ tẩy gỉ của ống thép phụ thuộc vào loại chất mài mòn và độ dịch chuyển của chất mài mòn. Trong công thức: m là lượng chất mài mòn phun (ném); V là tốc độ chạy của chất mài mòn; m1 là kích thước của từng hạt mài mòn. Kích thước của m liên quan đến tỷ lệ nghiền của chất mài mòn, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả xử lý bề mặt và chi phí của thiết bị tẩy gỉ. Khi thiết bị cố định, m là hằng số và y là hằng số, do đó E cũng là hằng số, nhưng do sự vỡ của chất mài mòn, m1 thay đổi, vì vậy nói chung nên chọn chất mài mòn có tỷ lệ hao hụt thấp hơn, điều này có lợi cho việc cải thiện tốc độ làm sạch và tuổi thọ của lá mài.
Kích thước hạt và tỷ lệ chất mài mòn cho ống hàn đường thẳng: Để đạt được độ sạch đồng đều và phân bố độ nhám tốt hơn, việc thiết kế kích thước hạt và tỷ lệ chất mài mòn rất quan trọng. Nếu độ nhám quá lớn, lớp chống ăn mòn sẽ mỏng hơn ở đỉnh của hoa văn neo; đồng thời, do hoa văn neo quá sâu, lớp chống ăn mòn sẽ dễ hình thành bọt khí trong quá trình chống ăn mòn, điều này sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả của lớp chống ăn mòn. Nó không thể chỉ dựa vào tác động mạnh của chất mài mòn hạt lớn. Nếu độ nhám quá nhỏ, độ bám dính và khả năng chống va đập của lớp chống ăn mòn sẽ giảm. Đối với hiện tượng rỗ bên trong nghiêm trọng, cũng cần phải mài mòn các sản phẩm ăn mòn bằng các hạt nhỏ để đạt được hiệu quả làm sạch. Đồng thời, thiết kế tỷ lệ hợp lý không chỉ làm chậm quá trình mài mòn của chất mài mòn trên ống và vòi phun (lưỡi dao) mà còn cải thiện đáng kể tỷ lệ sử dụng chất mài mòn. Thông thường, kích thước hạt của bi thép là 0,8-1,3mm, và kích thước hạt của cát thép là 0,4-1,0mm, trong đó 0,5-1,0mm là thành phần chính. Tỷ lệ cát-bi thép thường là 5:8. Cần lưu ý rằng trong thực tế vận hành, rất khó đạt được tỷ lệ lý tưởng giữa cát thép và bi thép trong hỗn hợp mài mòn vì cát thép cứng và giòn có tỷ lệ nghiền cao hơn bi thép. Vì lý do này, hỗn hợp mài mòn cần được lấy mẫu và kiểm tra định kỳ trong quá trình vận hành, và cần bổ sung thêm vật liệu mài mòn mới vào máy tẩy gỉ theo phân bố kích thước hạt, và lượng cát thép nên chiếm tỷ lệ chính trong vật liệu mài mòn mới được trộn vào.
Các phương pháp kiểm tra khác nhau đối với ống hàn đường thẳng: Hiện nay, phương pháp được sử dụng rộng rãi nhất là sử dụng bột từ để kiểm tra ống hàn đường thẳng. Nói chung, kiểm tra từ tính chỉ có thể phát hiện các khuyết tật trên bề mặt của ống hàn, và nhiều vấn đề không thể phản ánh rõ ràng và thường được đánh giá dựa trên kinh nghiệm. Mục đích là sử dụng cả sóng và tia. Loại kiểm tra này có thể phát hiện các khuyết tật của ống hàn một cách nhạy bén, nhưng cũng có những khuyết tật mà phương pháp này không thể đánh giá được vật liệu, hình dạng và kích thước của ống hàn.
Các phương pháp kiểm tra hiện tại đều là phương pháp kiểm tra vật lý, không chỉ giúp giảm thiểu hư hại vật liệu mà còn phản ánh chính xác các khuyết tật của vật liệu và thu được thông tin tốt hơn. Tuy nhiên, mọi thứ đều có hai mặt, và phương pháp kiểm tra này không hoàn toàn đáng tin cậy. Vẫn cần phải đưa ra câu trả lời dựa trên kinh nghiệm sử dụng và quá trình mua hàng lâu dài của khách hàng. Điều này cũng nhắc nhở mọi người nên lựa chọn ống hàn dọc có uy tín và danh tiếng tốt trong quá trình mua hàng, điều này cũng có thể giúp giảm thiểu tổn thất.
Thời gian đăng bài: 07/03/2023
