Bảng các loại thép không gỉ tương đương (EN, SAE/AISI, UNS, JIS)

Bảng dưới đây so sánh các loại vật liệu tương đương với thép từ các thông số kỹ thuật quốc tế khác nhau.Lưu ý rằng các vật liệu được so sánh là loại có sẵn gần nhất và có thể có một số thay đổi nhỏ về thành phần hóa học thực tế.

Tên ISO Chỉ định ISO EN UNS AISI JIS
4372-201-00-tôi X12CrMnNiN17-7-5 1.4372 S20100 201 SUS201
4373-202-00-tôi X12CrMnNiN18-9-5 1.4373 S20200 202 SUS202
4318-301-53-tôi X2CrNiN18-7 1.4318 S30153 301LN SUS301L
4319-301-00-I X5CrNi17-7 1.4319 S30100 301 SUS301
4326-302-15-tôi X12CrNiSi18-9-3 1.4326 S30215 302Si SUS302B
4325-302-00-E X9CrNi18-9 1.4325 S30200 302 SUS302
4667-303-76-J X12CrNiCuS18-9 1.4667, 1.4570 303Cu SUS303Cu
4625-303-23-X X12CrNiSe18-9 1.4625 S30323 303se SUS303Se
4305-303-00-I X10CrNiS18-9 1.4305 S30300 303 SUS303
4570-303-31-I X6CrNiCuS18-9-2 1.4570 S30331 303Cu
4311-304-53-tôi X2CrNiN18-9 1.4311 S30453 304LN SUS304LN
4650-304-75-E X2CrNiCu19-10 1.4650 304LCu SUS304L
4948-304-09-tôi X7CrNi18-9 1.4948 S30409 304H
4567-304-98-X X6CrNiCu18-9-2 1.4567 S30431 304Cu SUS304J3
4315-304-51-I X5CrNiN19-9 1.4315 S30451 304N SUS304N1
4306-304-03-tôi X2CrNi19-11 1.4306 S30403 304L SUS304L
4301-304-00-I X5CrNi18-9 1.4301 S30400 304 SUS304
4303-305-00-I X6CrNi18-12 1.4303 S30500 305 SUS305
4833-309-08-tôi X18CrNi23-13 1.4833 S30908 309S SUH309
4950-309-08-E X6CrNi23-13 1,4950 S30908 309S SUS309S
4845-310-08-E X8CrNi25-21 1.4845 S31008 310S SUS310S
4841-314-00-E X15CrNiSi25-21 1.4841 S31400 314
4571-316-35-I X6CrNiMoTi17-12-2 1.4571 S31635 316Ti SUS316Ti
4432-316-03-tôi X2CrNiMo17-12-3 1.4432 S31603 316L SUS316L
4429-316-53-tôi X2CrNiMoN17-12-3 1.4429 S31653 316LN SUS316LN
4495-316-51-J X6CrNiMoN17-12-3 1.4495 S31651 316N SUS316N
4435-316-91-tôi X2CrNiMo18-14-3 1.4435 S31603 316L SUS316L
4494-316-74-J X6CrNiMoS17-12-3 1.4494 S31620 316F
4401-316-00-I X5CrNiMo17-12-2 1.4401 S31600 316 SUS316
4438-317-03-tôi X2CrNiMo19-14-4 1.4438 S31703 317LN SUS317L
4445-317-00-U X6CrNiMo19-13-4 1.4445 S31700 317 SUS317
4434-317-53-tôi X2CrNiMoN18-12-4 1.4434 S31753 317LN SUS317LN
4940-321-09-tôi X7CrNiTi18-10 1.4940,1.4541 S32109 321H SUS321H
4541-321-00-tôi X6CrNiTi18-10 1.4541 S32100 321 SUS321
4912-347-09-tôi X7CrNiNb18-10 1.4912 S34709 347H SUS347H
4550-347-00-tôi X6CrNiNb18-10 1.4550 S34700 347 SUS347
4480-329-00-U X6CrNiMo26-4-2 1.4480 S32900 329 SUS329J1
4002-405-00-I X6CrAl13 1.4002 S40500 405 SUS405
4720-409-00-tôi X2CrTi12 1,4720 S40900 409 SUH409L
4012-429-00-X X10Cr15 1.4012 S42900 429 SUS429
4510-430-35-tôi X3CrTi17 1.4510 S43035 439 SUS430LX
4004-430-20-tôi X7CrS17 1.4004 S43020 430F SUS430F
4016-430-00-tôi X6Cr17 1.4016 S43000 430 SUS430
4113-434-00-tôi X6CrMo17-1 1.4113 S43400 434 SUS434
4513-436-00-J X2CrMoNbTi18-1 1.4513 S43600 436 SUS436L
4521-444-00-tôi X2CrMoTi18-2 1.4521 S44400 444 SUS444
4749-446-00-tôi X15CrN26 1.4749 S44600 446 SUH446
4006-410-00-tôi X12Cr13 1.4006 S41000 410 SUS410
4005-416-00-tôi X12CrS13 1.4005 S41600 416 SUS416
4029-420-20-tôi X33CrS13 1.4029 S42020 420F SUS420F
4021-420-00-tôi X20Cr13 1.4021 S42000 420 SUS420J1
4929-422-00-tôi X23CrMoWMnNiV12-1-1 1.4929 S42200 422 SUH616
4019-430-20-I X14CrS17 1.4019,1.4104 S43020 430F S11717
4057-431-00-X X17CrNi16-2 1.4057 S43100 431 SUS431
4025-440-74-J X110CrS17 1.4025 440F SUS440F
4023-440-04-tôi X110Cr17 1.4023 S44004 440C SUS440C
4041-440-03-X X85Cr17 1.4041 S44003 440B SUS440B
4040-440-02-X X68Cr17 1.4040 S44002 440A SUS440A

Thời gian đăng: Mar-08-2022