1. Thép không gỉ ferit: Thành phần hợp kim chính là Cr, hoặc một lượng nhỏ các nguyên tố ferit ổn định như Al, Mo, v.v. được thêm vào, và cấu trúc là ferit. Độ bền không cao, và hiệu năng không thể điều chỉnh bằng các phương pháp xử lý nhiệt. Nó có độ dẻo nhất định và tương đối giòn. Nó có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa (như axit nitric) và khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường khử.
2. Thép không gỉ Austenit: Chứa hàm lượng Cr cao, thường lớn hơn 18%, và khoảng 8% Ni. Một số loại sử dụng Mn thay cho Ni. Để cải thiện hơn nữa khả năng chống ăn mòn, cần phải thêm Mo, Cu, Si, Ti, Nb và các nguyên tố khác. Không xảy ra sự thay đổi pha trong quá trình nung nóng và làm nguội, và không thể tăng cường độ bền bằng các phương pháp xử lý nhiệt. Có độ bền thấp, độ dẻo cao và độ dai cao. Có khả năng chống ăn mòn mạnh trong môi trường oxy hóa và có khả năng chống ăn mòn giữa các hạt tốt sau khi thêm Ti và Nb.
3. Thép không gỉ mactenxit: Thép không gỉ mactenxit chủ yếu chứa 12~18% Cr, và lượng C được điều chỉnh theo yêu cầu, thường là 0,1~0,4%. Đối với chế tạo dụng cụ, hàm lượng C có thể đạt 0,8~1,0%. Một số loại còn thêm Mo, V, Nb, v.v. để cải thiện độ ổn định khi tôi luyện. Sau khi nung nóng và làm nguội ở nhiệt độ cao với tốc độ nhất định, cấu trúc về cơ bản là mactenxit. Tùy thuộc vào sự khác biệt về hàm lượng C và các nguyên tố hợp kim, một số loại có thể chứa một lượng nhỏ ferit, austenit dư hoặc cacbua hợp kim. Sự thay đổi pha xảy ra trong quá trình nung nóng và làm nguội, do đó cấu trúc và hình thái có thể được điều chỉnh trong phạm vi rộng, từ đó thay đổi hiệu năng. Khả năng chống ăn mòn không tốt bằng thép không gỉ austenit, ferit và song pha. Nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong axit hữu cơ, và khả năng chống ăn mòn kém trong axit sulfuric, axit clohydric và các môi trường khác.
4. Thép không gỉ song pha ferit-austenit: thường chứa 17~30% Cr, 3~13% Ni, và các nguyên tố hợp kim như Mo, Cu, Nb, N, và W được thêm vào. Hàm lượng C được kiểm soát ở mức rất thấp. Tùy thuộc vào tỷ lệ khác nhau của các nguyên tố hợp kim, một số chủ yếu là ferit, và một số chủ yếu là austenit, tạo thành thép không gỉ song pha với hai pha cùng tồn tại. Do chứa ferit và các nguyên tố tăng cường, sau khi xử lý nhiệt, độ bền cao hơn một chút so với thép không gỉ austenit, và độ dẻo dai và độ bền kéo tốt. Về cơ bản, hiệu suất không thể được điều chỉnh bằng xử lý nhiệt. Nó có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường chứa Cl và nước biển, và có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất tốt.
5. Thép không gỉ tôi cứng bằng kết tủa: Đặc điểm thành phần là ngoài C, Cr, Ni và các nguyên tố khác, nó còn chứa Cu, Al, Ti và các nguyên tố khác có khả năng tạo kết tủa. Tính chất cơ học có thể được điều chỉnh bằng xử lý nhiệt, nhưng cơ chế tăng cường độ bền của nó khác với thép không gỉ mactenxit. Vì dựa vào sự tăng cường độ bền bằng pha kết tủa, hàm lượng C có thể được kiểm soát ở mức rất thấp, do đó khả năng chống ăn mòn của nó tốt hơn thép không gỉ mactenxit và tương đương với thép không gỉ austenit Cr-Ni.
Thời gian đăng bài: 06/02/2025
